1. Giới thiệu về bệnh hại cây dứa MD2
Cây dứa MD2 – một trong những giống dứa xuất khẩu chủ lực của Việt Nam – đang ngày càng được trồng rộng rãi. Tuy nhiên, cây dứa MD2 cũng dễ bị ảnh hưởng bởi nhiều loại bệnh hại nguy hiểm gây ảnh hưởng lớn đến năng suất và chất lượng sản phẩm. Theo thống kê, có hơn 30 tác nhân gây bệnh được phân thành các nhóm chính:
Nhóm bệnh | Số lượng |
---|---|
Bệnh do nấm và VSV giống nấm | ~ 18 |
Bệnh do vi khuẩn | ~ 6 |
Bệnh do virus | ~ 2 (nhóm) |
Bệnh do tuyến trùng | ~ 4 |
Trong đó, có hai bệnh đặc biệt nguy hiểm ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả kinh tế:
- Bệnh thối nõn (Phytophthora spp.)
- Bệnh đỏ lá/héo dứa (do virus + rệp sáp)
2. Bệnh thối nõn dứa (Heart rot – Phytophthora spp.)
2.1. Tác nhân gây bệnh
- Phytophthora palmivora
- Phytophthora nicotianae
2.2. Triệu chứng điển hình





- Cây dứa héo rũ, khô lá từ trung tâm ra ngoài.
- Vết bệnh bắt đầu từ cổ rễ, vùng thân gần gốc bị úng thối.
- Khi rút lá giữa sẽ thấy mùi hôi, mô bị nhũn thối và thâm đen.
2.3. Nguyên nhân, cơ chế phát tán




- Nấm tồn tại lâu dài trong đất.
- Phát tán qua nước tưới, đất bị nhiễm bệnh, dụng cụ canh tác, người lao động.
3. Biện pháp phòng trừ bệnh thối nõn dứa
3.1. Nguyên tắc cơ bản
- Chọn giống khỏe, sạch bệnh.
- Trồng trên đất cao, thoát nước tốt.
- Không để úng nước.
- Vệ sinh đất và dụng cụ trước canh tác.
3.2. Biện pháp hóa học
- Thuốc ức chế trực tiếp nấm Phytophthora:
- Mancozeb + Metalaxyl (Ridomil Gold)
- Thuốc kích kháng:
- Fosetyl-Aluminium (Aliette)
- Phosphonate Kali (Agrifos 400)
Cách dùng: Phun Aliette/Agrifos trên thân lá, tưới Ridomil quanh gốc.
3.3. Biện pháp sinh học
- Sử dụng vi sinh vật đối kháng: Trichoderma spp., Pseudomonas spp., Streptomyces spp., Bacillus subtilis.
- Chế phẩm EM, chế phẩm sinh học gốc Nhật Bản (emrojapan.com).
4. Bệnh đỏ lá/héo dứa (PMWaV)
4.1. Triệu chứng
- Lá cây đỏ, khô từ chóp vào trong, cây không chết ngay.
- Thiệt hại lớn tại nhiều nước (Hải Nam - 16.000ha, thiệt hại ~20%).
4.2. Phân bố
- Nhiều nước trồng dứa: Thái Lan, Malaysia, Philippines, Đài Loan, Trung Quốc...
- Nguy cơ lan rộng tại Việt Nam.
4.3. Tác nhân gây bệnh
- Virus nhóm PMWaV-1 đến PMWaV-5 (Ampelovirus).
- Rệp sáp (Dysmicoccus brevipes, D. neobrevipes) truyền bệnh.




Lưu ý: Bệnh phát khi có cả virus và rệp sáp (truyền bán bền vững).
5. Biện pháp phòng trừ bệnh đỏ lá/héo dứa
5.1. Quản lý virus
- Sử dụng giống sạch bệnh (kiểm tra RT-PCR).
- Loại bỏ cây nhiễm bệnh, ưu tiên giống kháng.
5.2. Quản lý rệp sáp
- Hóa học: dùng thuốc đặc trị rệp sáp.
- Sinh học: dùng thiên địch hoặc vi sinh vật đối kháng.
6. Kết luận
Việc phòng trừ hiệu quả bệnh thối nõn và đỏ lá/héo dứa là yếu tố then chốt giúp nâng cao năng suất và giá trị thương phẩm của cây dứa MD2. Để làm được điều này, nhà nông cần:
- Áp dụng tổng hợp các biện pháp: nông học, sinh học, hóa học.
- Phòng bệnh hơn chữa bệnh – nên bắt đầu từ giống sạch, đất sạch, canh tác thông minh.