DỰ ÁN TRỒNG DỨA MD2 – KHÁI TOÁN ĐẦU TƯ DỰ ÁN
Dưới đây là bảng khái toán chi phí chi tiết khi trồng khảo nghiệm 5 ha dứa MD2 nuôi cấy mô (in vitro). Tất cả số liệu được tham khảo từ thực tế tại một số vùng trồng dứa công nghệ cao và báo cáo nông nghiệp địa phương. Vì điều kiện mỗi nơi khác nhau, bảng dưới đây chỉ mang tính ước tính tương đối, giúp nhà đầu tư có cơ sở xây dựng kế hoạch cụ thể.
1. CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ GIẢ ĐỊNH CHUNG
1. Quy mô khảo nghiệm: 5 ha dứa MD2.
2. Giống dứa: nuôi cấy mô (in vitro), giá 5.000 đ/cây.
3. Mật độ: khoảng 60.000 cây/ha (có nơi trồng 55.000–60.000 cây/ha, ở đây lấy 60.000 để khái toán).
4. Thời gian đến thu hoạch lứa đầu (cây in vitro): 16–18 tháng.
- Sau khi thu hoạch quả đầu, thường bỏ cây mẹ và dùng chồi con (mỗi cây mẹ cho tối thiểu 2 chồi) để trồng tiếp.
- Nếu trồng lại bằng chồi, chu kỳ ~14–16 tháng cho vụ tiếp theo.
- Thực tế, năng suất và tỷ lệ loại 1/2 của cây trồng lại bằng chồi có thể thấp hơn nhẹ so với in vitro ban đầu, do biến dị hoặc điều kiện chăm sóc, nhưng không chênh lệch lớn nếu xử lý chồi tốt.
5. Năng suất bình quân (cây in vitro): 80 tấn/ha cho vụ đầu.
- Tỷ lệ loại 1 (1,3–2 kg): 70% → 56 tấn/ha.
- Tỷ lệ loại 2 (<1,3 kg): 30% → 24 tấn/ha.
6. Giá bao tiêu:
- Loại 1: 10.000 đ/kg.
- Loại 2: 7.000 đ/kg.
→ Doanh thu lý thuyết/vụ (in vitro) ~ 728 triệu đồng/ha/vụ.
7. Phạm vi tính toán: khái toán một vụ (16–18 tháng) trên 5 ha, chưa tính dài hạn.
8. Khác:
- Không mất chi phí thuê đất (đất sẵn có).
- Chi phí quản lý dự kiến: 5–10% trên tổng chi phí SX.
- Chi phí rủi ro mùa vụ: 5–10% tùy an toàn, bảo hiểm.
- Áp dụng tưới nhỏ giọt công nghệ Israel.
* Tham khảo: Báo cáo Sở NN&PTNT Nghệ An (2022–2023), Dự án Dứa MD2 tại Tây Ninh của Tập đoàn Tân Long (2021), khảo sát chi phí tại Lâm Đồng (2022), và trao đổi với kỹ sư nông nghiệp.
2. BẢNG KHÁI TOÁN CHI PHÍ TRỒNG 5 HA DỨA MD2 (IN VITRO) – PHƯƠNG ÁN TƯỚI NHỎ GIỌT
Giả định:
- Đầu tư hệ thống tưới nhỏ giọt (bể chứa, ống dẫn, dây nhỏ giọt, bộ châm phân...).
- Năng suất kỳ vọng: 80 tấn/ha/vụ, trong đó 70% loại 1.
- Chi phí áp dụng cho 1 vụ (16–18 tháng), chưa phân kỳ theo năm.
2.1. Chi phí cố định/hệ thống (phân bổ 1 vụ)
Khoản mục | ĐVT | Số lượng | Đơn giá (đồng) | Thành tiền (đồng) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1. Hệ thống tưới nhỏ giọt (5 ha) | Trọn gói | 1 bộ/5 ha | 35–40 triệu/ha (TB: 37tr/ha) |
~185.000.000 | Gồm ống chính, dây nhỏ giọt, bơm, bể chứa, van, bộ châm phân. Tuổi thọ 5–7 năm. |
2. Khấu hao (phân bổ 1 vụ) | ~92.500.000 | Nếu khấu hao 2 vụ (3 năm) thì mỗi vụ 50% chi phí thiết bị. | |||
3. Máy móc làm đất (mua/thuê)** | 5 ha | ~2–3tr/ha/lần | ~12.000.000 | 2–3 lần cày, phay, lên luống. Hoặc thuê máy 2–2,5tr/ha/lần. |
Ghi chú: Nếu khấu hao 3–4 năm, chi phí/vụ giảm hơn. Đây là ước tính tương đối.
2.2. Chi phí biến đổi (theo mỗi vụ trồng)
Khoản mục | ĐVT | Số lượng | Đơn giá (đồng) | Thành tiền (đồng) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1. Giống dứa in vitro | Cây | 60k × 5ha = 300k cây | 5.000 đ/cây | 1.500.000.000 | Đã kiểm dịch nấm bệnh |
2. Màng phủ nông nghiệp | ha | 5 ha | ~6tr/ha | 30.000.000 | Bạt PE/PP dày, giảm cỏ dại, giữ ẩm |
3. Phân bón (hữu cơ, vô cơ, vi lượng) | 5 ha | ~25–30tr/ha (lấy 28tr/ha) |
140.000.000 | Phân chuồng (10 tấn/ha) + NPK, ure, KCl, vi lượng | |
4. Thuốc BVTV (sinh học & hóa học) | 5 ha | ~3–4tr/ha (3,5tr/ha) |
17.500.000 | Ưu tiên IPM, phòng nấm, rệp sáp | |
5. Điện, nước tưới | 5 ha | ~1,5–2tr/ha (2tr/ha) |
10.000.000 | Điện 3 pha, bảo dưỡng bơm | |
6. Nhân công | 5 ha | ~450 công/vụ | 250–300k/công | ~129.000.000 | Gieo-trồng: 270k, Thu hoạch: 300k/công |
7. Chi phí quản lý (quản đốc, VP…) | 5 ha | 5–10% (7%) | ~113.000.000 | Dựa trên tổng chi phí (giống, phân, thuốc, nhân công…) | |
8. Dự phòng rủi ro (5%) | 5 ha | 5–10% (lấy 5%) |
~61.000.000 | Thiên tai, dịch bệnh, giá biến động… |
Chi phí biến đổi ~ (1.500 + 30 + 140 + 17.5 + 10 + 129) + QL(7%) + rủi ro(5%).
2.3. Bảng tổng hợp chi phí (phương án tưới nhỏ giọt)
Khoản | Thành tiền (đồng) |
---|---|
(A) Giống (5.000 × 300.000 cây) | 1.500.000.000 |
(B) Màng phủ (6tr×5ha) | 30.000.000 |
(C) Phân bón (28tr×5ha) | 140.000.000 |
(D) Thuốc BVTV (3.5tr×5ha) | 17.500.000 |
(E) Điện, nước tưới (2tr×5ha) | 10.000.000 |
(F) Nhân công (~379 công × ~285k) | ~129.000.000 |
(G) Quản lý (7%) | Tính trên 1.826,5 tỷ ~127.855.000 |
(H) Dự phòng (5%) | ~91.325.000 |
(I) Khấu hao tưới (1 vụ) | ~92.500.000 |
(J) Máy móc làm đất | 12.000.000 |
Tổng chi phí = (A+B+C+D+E+F) + G + H + I + J = (1.826,5 tỷ) + 127,855tr + 91,325tr + 92,5tr + 12tr ≈ 2.150,18 triệu đồng (~2,15 tỷ)
Lưu ý: Mỗi mục có thể dao động do vật tư, phân bón, nhân công. Tính 2 vụ khấu hao. Nếu khấu hao 3–4 vụ, chi phí giảm.
3. PHÂN TÍCH RỦI RO MÙA VỤ
Trong sản xuất dứa quy mô lớn, một số rủi ro chính gồm:
- Thời tiết cực đoan: Hạn hán, bão lũ, gió Lào…
Giải pháp: Tưới nhỏ giọt, rãnh thoát nước, bờ vùng, cây chắn gió. - Dịch hại: Rệp sáp, nấm thối gốc, thối ngọn, sâu đục quả…
Giải pháp: Giống sạch bệnh, IPM, phun phòng nấm kịp thời. - Biến động giá: Thu hoạch rộ, giá tụt.
Giải pháp: Bao tiêu, tìm kênh chế biến, rải vụ. - Chất lượng giống: in vitro kém, chồi nhiễm bệnh.
Giải pháp: Trung tâm nuôi cấy mô uy tín, sát sao khâu ươm. - Thiếu lao động: Thu hoạch rộ cần nhân lực, nếu không đủ quả chín quá.
Giải pháp: Kế hoạch thuê thời vụ, cơ giới vận chuyển.
Bảng khái toán đã tính 5% dự phòng (mua thêm phân, thuốc, bù lỗ giá bán…). Nhà đầu tư có thể tham gia bảo hiểm nông nghiệp nếu địa phương triển khai.
4. VỤ THỨ HAI (TRỒNG CHỒI)
4.1. Thời gian và năng suất khi trồng chồi con
- Sau vụ đầu (16–18 tháng), mỗi cây mẹ có thể cho 2–3 chồi.
- Vụ kế thường 14–16 tháng, chồi có bộ rễ sẵn, nhanh hơn in vitro.
- Năng suất & loại 1 giảm nhẹ 5–10% so với vụ đầu nếu chăm sóc chồi tốt.
4.2. Giá bán, tỷ lệ loại 1/loại 2 có khác biệt?
- Quả từ chồi, nếu chăm sóc tốt, chất lượng & tỷ lệ loại 1 gần giống vụ đầu.
- Có thể quả to hơi giảm (65–68% thay vì 70%).
- Giá bán phụ thuộc kích cỡ, chất lượng, thị trường, không phân biệt chồi/in vitro.
4.3. Giữ gốc vs. trồng mới
- Giữ gốc (ratoon): Thu vụ 2 không cần đào gốc, rẻ hơn, nhưng nguy cơ sâu bệnh, năng suất giảm dần.
- Trồng mới từ chồi: Nhổ vườn cũ, ươm chồi nơi khác, kiểm soát sâu bệnh tốt hơn, đồng đều cao, nhưng tốn công & chi phí làm đất.
5. KẾT LUẬN
1. Chi phí 5ha dứa MD2 ~1,9–2,0 tỷ/vụ (16–18 tháng).
2. Tưới nhỏ giọt đầu tư ban đầu (~35–40tr/ha) nhưng năng suất đạt 80t/ha & loại 1 (70%), lợi nhuận cao.
3. Doanh thu 5ha (tưới nhỏ giọt) ~3,64 tỷ/vụ, lợi nhuận gộp ~1,66 tỷ.
4. Giảm chi phí nếu khấu hao hệ thống tưới dài (3–4 vụ) & tự nhân chồi. Tuy nhiên, phải tính rủi ro thời tiết, dịch bệnh, giá cả.
5. Vụ 2 (trồng chồi) ~14–16 tháng, năng suất chỉ giảm 5–10% nếu chồi tốt. Giá bán loại 1/2 không đổi.
CHÚ Ý
• Số liệu mang tính tham khảo, cần khảo sát thực địa.
• Cần thiết kế luống, hệ thống tưới, lịch bón phân... chi tiết khi triển khai.
• Quy mô lớn hơn (vd 100 ha) giảm chi phí/ha do lợi thế quy mô.
Thông Tin Liên Hệ
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Vạn Đại Phát
🏢 Trụ sở chính: Căn D16, Khu Biệt thự Phượng Hoàng, Trà Đa, TP. Pleiku, Gia Lai
🏢 Chi nhánh Hà Nội: Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội
🎁 ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT
🌱 Hỗ trợ quy trình canh tác miễn phí
🤝 Bao tiêu đầu ra – Hợp tác lâu dài
📞 Hotline tư vấn nhanh chóng:
📱 0797.589.589 – 077.56.56789
📩 Inbox ngay để được hỗ trợ chi tiết!
Email: vandaiphatcnc@gmail.com
Website: https://vandaiphat.com